1
01:53 - 03:48
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
01:53 - 03:49
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:53 - 03:55
2h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:48 - 03:58
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:53 - 03:48
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:53
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 160
    02:00 02:00
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    02:06 02:11
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Tachikawa
    (9phút
    02:20 02:28
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 410
    02:41 02:41
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    02:46 02:53
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (30phút
    03:23 03:41
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (7phút
    JPY 360
    03:48
    SI
    28
    Koma(Saitama)
  2. 2
    01:53 - 03:49
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:53
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (11phút
    02:04 02:10
    KO
    04
    KO
    04
    Sasazuka
    Keio New Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (6phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    Shinjuku
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    (1phút
    02:17 02:31
    S
    02
    F
    13
    Shinjuku-sanchome
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Kotake-mukaihara
    (10phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    Kotake-mukaihara
    Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến  Nerima
    (43phút
    03:24 03:42
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (7phút
    JPY 520
    03:49
    SI
    28
    Koma(Saitama)
  3. 3
    01:53 - 03:55
    2h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:53
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 160
    02:00 02:00
    KO
    36
    Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    02:06 02:11
    JN
    16
    Inadazutsumi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Tachikawa
    (9phút
    02:20 02:28
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 410
    02:41 02:41
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    02:46 02:49
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (4phút
    02:53 03:11
    SI
    17
    SI
    17
    Tokorozawa
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Hanno(Saitama)
    (19phút
    03:30 03:48
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (7phút
    JPY 360
    03:55
    SI
    28
    Koma(Saitama)
  4. 4
    01:48 - 03:58
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:48
    KO
    14
    Tsutsujigaoka(Tokyo)
    Keio Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (24phút
    JPY 230
    02:12 02:18
    KO
    01
    JY
    17
    Shinjuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (8phút
    JPY 170
    02:26 02:44
    JY
    13
    SI
    01
    Ikebukuro
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (49phút
    03:33 03:51
    SI
    26
    SI
    26
    Hanno(Saitama)
    Seibu Chichibu Line
    Hướng đến  Agano
    (7phút
    JPY 550
    03:58
    SI
    28
    Koma(Saitama)
cntlog