2024/06/24  03:06  khởi hành
1
03:08 - 03:47
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:08 - 03:56
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:08 - 04:04
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:08 - 04:08
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:08 - 03:47
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:08
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    JPY 230
    03:21 03:30
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (17phút
    JPY 270
    03:47
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
  2. 2
    03:08 - 03:56
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:08
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    03:11 03:17
    JO
    24
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (6phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:23 03:43
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (13phút
    JPY 270
    03:56
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
  3. 3
    03:08 - 04:04
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:08
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    JPY 170
    03:13 03:13
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    Đi bộ( 8phút
    03:21 03:31
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 200
    03:38 03:38
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    03:43 03:47
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (17phút
    JPY 270
    04:04
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
  4. 4
    03:08 - 04:08
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:08
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (17phút
    JPY 230
    03:25 03:25
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    03:31 03:36
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (20phút
    JPY 230
    03:56 04:03
    SL
    11
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (5phút
    JPY 160
    04:08
    TD
    28
    高柳 Takayanagi
cntlog