2024/06/20  21:25  khởi hành
1
21:31 - 22:16
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:31 - 22:32
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:31 - 22:37
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:31 - 22:37
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:31 - 22:16
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:31
    JC
    53
    中神 Nakagami
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (6phút
    21:37 21:42
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (18phút
    JPY 320
    22:00 22:13
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (3phút
    JPY 140
    22:16
    KO
    53
    高尾山口 Takaosanguchi
  2. 2
    21:31 - 22:32
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:31
    JC
    53
    中神 Nakagami
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (6phút
    JPY 170
    21:37 21:37
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:41 21:46
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (10phút
    JPY 270
    21:56 22:08
    TT
    07
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (13phút
    JPY 230
    22:32
    KO
    53
    高尾山口 Takaosanguchi
  3. 3
    21:31 - 22:37
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:31
    JC
    53
    中神 Nakagami
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (6phút
    21:37 21:45
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (11phút
    JPY 230
    21:56 22:04
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (20phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (13phút
    JPY 320
    22:37
    KO
    53
    高尾山口 Takaosanguchi
  4. 4
    21:31 - 22:37
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:31
    JC
    53
    中神 Nakagami
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (5phút
    21:36 21:55
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (14phút
    22:09 22:14
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    JPY 320
    22:21 22:34
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (3phút
    JPY 140
    22:37
    KO
    53
    高尾山口 Takaosanguchi
cntlog