1
09:19 - 10:26
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:19 - 10:30
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:19 - 10:40
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:19 - 10:40
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:19 - 10:26
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
    09:23 09:28
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 荻窪 Ogikubo
    (10phút
    JPY 210
    09:38 09:43
    M
    01
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (43phút
    JPY 580
    10:26
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  2. 2
    09:19 - 10:30
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
    09:23 09:28
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 180
    09:32 09:46
    M
    08
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (44phút
    JPY 580
    10:30
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  3. 3
    09:19 - 10:40
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:19
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
    09:23 09:28
    M
    06
    M
    06
    中野坂上 Nakano-sakaue
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 210
    09:39 09:51
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (49phút
    JPY 830
    10:40
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  4. 4
    09:19 - 10:40
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:19
    Mb
    04
    中野富士見町 Nakano-fujimicho
    09:23 09:33
    M
    06
    E
    30
    中野坂上 Nakano-sakaue
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (2phút
    JPY 290
    09:35 09:45
    E
    31
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    09:48 10:00
    JC
    06
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (40phút
    JPY 580
    10:40
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
cntlog