1
13:56 - 18:10
4h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
13:56 - 18:37
4h41phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
13:56 - 18:43
4h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:56 - 18:45
4h49phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:56 - 18:10
    4h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:56
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    14:17 14:25
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    14:35 14:46
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    14:48 15:07
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    17:07 17:22
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (36phút
    17:58 18:03
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    JPY 8.580
    18:10
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  2. 2
    13:56 - 18:37
    4h41phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:56
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    14:17 14:25
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    14:35 14:46
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    14:48 15:12
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.220
    17:29 17:39
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (46phút
    18:25 18:30
    JH
    32
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    JPY 8.580
    18:37
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  3. 3
    13:56 - 18:43
    4h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:56
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    14:17 14:25
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 280
    14:35 14:46
    KH
    36
    D
    02
    東福寺 Tofukuji
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (2phút
    14:48 15:07
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    17:26 17:44
    JC
    01
    東京 Tokyo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (59phút
    JPY 9.130
    18:43
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  4. 4
    13:56 - 18:45
    4h49phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    13:56
    E
    14
    市原 Ichihara
    叡山電鉄鞍馬線 Eizan Dentetsu Kurama Line
    Hướng đến 宝ヶ池 Takaragaike
    (12phút
    thông qua đào tạo
    E
    06
    E
    06
    宝ヶ池 Takaragaike
    叡山電鉄本線 Eizan Dentetsu Main Line
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (9phút
    JPY 410
    14:17 14:25
    E
    01
    KH
    42
    出町柳 Demachiyanagi
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 230
    14:27 14:27
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    14:30 14:35
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    14:39 14:45
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (5phút
    JPY 260
    14:50 15:08
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.540
    17:08 17:19
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    17:30 17:38
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (29phút
    JPY 410
    18:07 18:15
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (20phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 320
    18:45
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
cntlog