1
18:07 - 19:28
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:07 - 19:29
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:07 - 19:32
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:08 - 19:33
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:07 - 19:28
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:07
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (13phút
    JPY 210
    18:20 18:25
    Y
    14
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    18:27 18:39
    JC
    04
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (49phút
    JPY 830
    19:28
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  2. 2
    18:07 - 19:29
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:07
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    18:16 18:16
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    Đi bộ( 7phút
    18:23 18:25
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 180
    18:28 18:40
    M
    12
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (49phút
    JPY 830
    19:29
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  3. 3
    18:07 - 19:32
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:07
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    18:16 18:25
    Y
    16
    N
    07
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (2phút
    JPY 180
    18:27 18:43
    N
    08
    JC
    04
    四ツ谷 Yotsuya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (49phút
    JPY 830
    19:32
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
  4. 4
    18:08 - 19:33
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:08
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (2phút
    18:10 18:16
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (25phút
    JPY 360
    18:41 18:53
    T
    01
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (40phút
    JPY 580
    19:33
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
cntlog