2024/11/06  14:55  khởi hành
1
14:58 - 15:23
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:58 - 15:27
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:58 - 15:35
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:58 - 15:43
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:58 - 15:23
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:58
    M
    07
    市役所 Shiyakusho
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    15:02 15:07
    M
    05
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (16phút
    JPY 270
    15:23
    H
    01
    高畑 Takabata
  2. 2
    14:58 - 15:27
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:58
    M
    07
    市役所 Shiyakusho
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    15:00 15:06
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    15:10 15:15
    S
    02
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 高畑 Takabata
    (12phút
    JPY 270
    15:27
    H
    01
    高畑 Takabata
  3. 3
    14:58 - 15:35
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:58
    M
    07
    市役所 Shiyakusho
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (8phút
    15:06 15:12
    M
    03
    T
    09
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (4phút
    15:16 15:21
    T
    07
    H
    09
    伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (14phút
    JPY 270
    15:35
    H
    01
    高畑 Takabata
  4. 4
    14:58 - 15:43
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:58
    M
    07
    市役所 Shiyakusho
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    15:00 15:06
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 240
    15:10 15:30
    S
    02
    CJ
    00
    名古屋 Nagoya
    JR関西本線(名古屋-亀山) JR Kansai Main Line(Nagoya-Kameyama)
    Hướng đến 四日市 Yokkaichi
    (6phút
    JPY 190
    15:36 15:36
    CJ
    01
    八田(関西本線) Hatta(Kansai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:40 15:42
    H
    02
    八田(名古屋市営) Hatta(Nagoya Subway)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 高畑 Takabata
    (1phút
    JPY 210
    15:43
    H
    01
    高畑 Takabata
cntlog