2024/06/24  06:18  khởi hành
1
06:23 - 07:15
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:33 - 07:22
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:23 - 07:28
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:23 - 07:28
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:23 - 07:15
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:23
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (35phút
    JPY 410
    06:58 07:06
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (9phút
    JPY 190
    07:15
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
  2. 2
    06:33 - 07:22
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:33
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (30phút
    JPY 410
    07:03 07:16
    JN
    21
    KO
    25
    分倍河原 Bubaigawara
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 190
    07:22
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
  3. 3
    06:23 - 07:28
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:23
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (46phút
    JPY 580
    07:09 07:09
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    07:13 07:18
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (10phút
    JPY 270
    07:28
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
  4. 4
    06:23 - 07:28
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:23
    JN
    04
    鹿島田 Kashimada
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (24phút
    JPY 320
    06:47 06:47
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    06:53 06:58
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 調布 Chofu(Tokyo)
    (4phút
    07:02 07:15
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    JPY 280
    07:28
    KO
    29
    高幡不動 Takahatafudo
cntlog