1
16:53 - 17:19
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:53 - 17:33
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:59 - 17:42
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:53 - 17:43
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:53 - 17:19
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:53
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 150
    16:55 16:55
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    Đi bộ( 7phút
    17:02 17:04
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (15phút
    JPY 220
    17:19
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  2. 2
    16:53 - 17:33
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:53
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    16:58 17:03
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 180
    17:07 17:14
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (19phút
    JPY 280
    17:33
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  3. 3
    16:59 - 17:42
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:59
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    17:04 17:09
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 170
    17:11 17:11
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    17:13 17:15
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    17:19 17:19
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    17:23 17:25
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (17phút
    JPY 220
    17:42
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
  4. 4
    16:53 - 17:43
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:53
    JA
    14
    十条(東京都) Jujo(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    16:58 17:03
    JA
    12
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    17:10 17:10
    M
    22
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 6phút
    17:16 17:18
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (25phút
    JPY 390
    17:43
    I
    25
    高島平 Takashimadaira
cntlog