2024/05/30  02:39  khởi hành
1
02:44 - 03:33
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:44 - 03:35
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:44 - 03:40
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:44 - 03:45
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:44 - 03:33
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:44
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    02:53 03:06
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 320
    03:23 03:29
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    03:33
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
  2. 2
    02:44 - 03:35
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:44
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (41phút
    JPY 320
    03:25 03:31
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    03:35
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
  3. 3
    02:44 - 03:40
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:44
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    02:48 02:48
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    02:56 03:02
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    03:09 03:14
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    03:16 03:21
    JC
    12
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    T
    01
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    03:40
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
  4. 4
    02:44 - 03:45
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:44
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    03:20 03:26
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 320
    03:32 03:41
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    03:45
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
cntlog