1
07:23 - 13:59
6h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:23 - 14:25
7h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
07:23 - 14:45
7h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:23 - 14:47
7h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:23 - 13:59
    6h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:23 Oyama(Kagoshima)
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (7phút
    07:30 07:46 Yamakawa
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (1h19phút
    JPY 1.130
    09:05 09:17
    Kagoshimachuo
    Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    10:14 11:12 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    12:52 12:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:04 13:14
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    13:31 13:36
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    13:59
    JY
    15
    Takadanobaba
  2. 2
    07:23 - 14:25
    7h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:23 Oyama(Kagoshima)
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (7phút
    07:30 07:46 Yamakawa
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (6phút
    JPY 230
    07:52 08:55
    Ibusuki
    Bus(Kagoshima Airport-Ibusuki)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (1h35phút
    JPY 2.600
    10:30 11:33 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    13:13 13:18 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:25 13:29
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    13:48 13:57
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    14:01 14:01
    JK
    26
    Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    14:09 14:12
    T
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    14:25
    T
    03
    Takadanobaba
  3. 3
    07:23 - 14:45
    7h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:23 Oyama(Kagoshima)
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (7phút
    07:30 07:46 Yamakawa
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Ibusuki
    (1h19phút
    09:05 09:20 Kagoshimachuo
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 6.490
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    11:01 11:13
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    11:18 11:58
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    13:38 13:43 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:50 14:00
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    14:17 14:22
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    14:45
    JY
    15
    Takadanobaba
  4. 4
    07:23 - 14:47
    7h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:23 Oyama(Kagoshima)
    JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến  Makurazaki
    (54phút
    JPY 760
    08:17 09:05
    Makurazaki
    Bus(Kagoshima Airport-Makurazaki)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (1h45phút
    JPY 2.500
    10:50 11:53 Kagoshima Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    13:33 13:38 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    13:45 13:49
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    14:08 14:14
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (33phút
    JPY 280
    14:47
    JY
    15
    Takadanobaba
cntlog