1
00:01 - 01:32
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:01 - 01:35
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:01 - 01:41
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:01 - 01:41
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:01 - 01:32
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    00:24 00:24
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:28 00:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:45 00:45
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    00:47 01:02
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (30phút
    JPY 680
    Ghế Tự do : JPY 520
    01:32
    F
    24
    Takadashi
  2. 2
    00:01 - 01:35
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    00:24 00:24
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    00:28 00:31
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:45 00:45
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    00:47 01:02
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (33phút
    JPY 680
    01:35
    F
    24
    Takadashi
  3. 3
    00:01 - 01:41
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    00:24 00:24
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:30 00:33
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (15phút
    JPY 290
    00:48 00:48
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    00:53 01:08
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (33phút
    JPY 680
    01:41
    F
    24
    Takadashi
  4. 4
    00:01 - 01:41
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:01
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    00:24 00:24
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:30 00:32
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (9phút
    00:41 00:47
    Y
    16
    M
    21
    Daikokucho
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 290
    00:51 00:51
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    00:53 01:08
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (33phút
    JPY 680
    01:41
    F
    24
    Takadashi
cntlog