2025/08/03  09:26  khởi hành
1
09:41 - 10:48
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:41 - 11:26
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:33 - 11:25
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:41 - 10:48
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:41
    G
    62
    Shin-sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (35phút
    10:16 10:26
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (16phút
    JPY 1.170
    10:48
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
  2. 2
    09:41 - 11:26
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:41
    G
    62
    Shin-sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (17phút
    JPY 330
    09:58 10:09
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    JPY 240
    10:28 10:37
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (18phút
    JPY 410
    10:55 10:55 Unobe
    Đi bộ( 20phút
    11:15 11:19
    A
    41
    Ibaraki
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (7phút
    JPY 190
    11:26
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
  3. 3
    09:33 - 11:25
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:33
    G
    62
    Shin-sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (23phút
    JPY 330
    09:56 10:07
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    10:36 10:44
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (29phút
    JPY 390
    11:13 11:13
    HK
    71
    Tonda
    Đi bộ( 5phút
    11:18 11:22
    A
    39
    Settsutonda
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (3phút
    JPY 140
    11:25
    A
    38
    Takatsuki(Osaka)
cntlog