2024/05/26  15:48  khởi hành
1
15:50 - 19:01
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
15:51 - 19:02
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
15:51 - 19:05
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
15:51 - 19:09
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:50 - 19:01
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    15:50
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    15:56 16:04
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    16:23 16:23
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    16:25 17:46 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    19:01
    高知空港 Kochi Airport
  2. 2
    15:51 - 19:02
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    15:51
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 170
    15:55 16:05
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    16:24 16:24
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    16:26 17:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    19:02
    高知空港 Kochi Airport
  3. 3
    15:51 - 19:05
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    15:51
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    15:57 15:57
    JK
    22
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 6phút
    16:03 16:06
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    16:27 16:27
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:29 17:50 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    19:05
    高知空港 Kochi Airport
  4. 4
    15:51 - 19:09
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    15:51
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 180
    16:01 16:14
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    16:31 16:31
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    16:33 17:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (1h15phút
    JPY 38.750
    19:09
    高知空港 Kochi Airport
cntlog