2024/05/23  13:33  khởi hành
1
15:03 - 17:36
2h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
15:03 - 17:39
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
14:23 - 18:47
4h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
14:23 - 19:18
4h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:03 - 17:36
    2h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    15:03
    TK
    40
    中村 Nakamura
    土佐くろしお鉄道中村・宿毛線 Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến 窪川 Kubokawa
    (36phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 630
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    16:46 16:59
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    17:36
    高知空港 Kochi Airport
  2. 2
    15:03 - 17:39
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    15:03
    TK
    40
    中村 Nakamura
    土佐くろしお鉄道中村・宿毛線 Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến 窪川 Kubokawa
    (36phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 630
    thông qua đào tạo
    TK
    26
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h7phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    16:46 16:46
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    16:48 16:51 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    JPY 200
    16:56 17:09
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    17:39
    高知空港 Kochi Airport
  3. 3
    14:23 - 18:47
    4h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    14:23
    TK
    40
    中村 Nakamura
    土佐くろしお鉄道中村・宿毛線 Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến 窪川 Kubokawa
    (1h1phút
    JPY 1.110
    15:24 15:47
    TK
    26
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h49phút
    JPY 1.430
    17:36 17:36
    K
    03
    旭(高知県) Asahi(Kochi)
    Đi bộ( 6phút
    17:42 17:47 旭駅前通 Asahi-eki-mae-dori
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (17phút
    JPY 200
    18:04 18:17
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    18:47
    高知空港 Kochi Airport
  4. 4
    14:23 - 19:18
    4h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    14:23
    TK
    40
    中村 Nakamura
    土佐くろしお鉄道中村・宿毛線 Tosakuroshio Railway NakamuraSukumo Line
    Hướng đến 窪川 Kubokawa
    (1h1phút
    JPY 1.110
    15:24 15:47
    TK
    26
    K
    26
    窪川 Kubokawa
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 須崎 Susaki
    (1h43phút
    JPY 1.430
    17:30 17:30
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:32 17:42 朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (8phút
    17:50 17:58 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (20phút
    18:18 18:24 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 310
    18:29 18:29 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    18:31 18:41
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    19:18
    高知空港 Kochi Airport
cntlog