1
07:46 - 09:57
2h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
07:16 - 10:08
2h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:01 - 10:26
3h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:16 - 12:27
5h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:46 - 09:57
    2h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    07:46
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (2h9phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    09:55 09:55
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    09:57 高知駅前 Kochi-eki-mae
  2. 2
    07:16 - 10:08
    2h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:16
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (5phút
    07:38 08:17
    Y
    09
    Y
    09
    宇多津 Utazu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (1h49phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.860
    10:06 10:06
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    10:08 高知駅前 Kochi-eki-mae
  3. 3
    07:01 - 10:26
    3h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:01 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    07:04 07:11
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (1h0phút
    JPY 730
    08:11 08:11
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    08:16 08:51
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h33phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.860
    10:24 10:24
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    10:26 高知駅前 Kochi-eki-mae
  4. 4
    07:16 - 12:27
    5h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:16
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (29phút
    08:02 08:50
    D
    15
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (43phút
    09:33 10:20
    D
    22
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (2h5phút
    JPY 3.190
    12:25 12:25
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ( 2phút
    12:27 高知駅前 Kochi-eki-mae
cntlog