1
13:20 - 18:10
4h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
13:20 - 18:29
5h9phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
13:20 - 19:41
6h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
13:20 - 22:20
9h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:20 - 18:10
    4h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:20 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (5phút
    JPY 190
    13:25 13:43
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    14:08 15:45 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    16:50 17:11 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:14 17:22
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    17:32 17:40
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (26phút
    JPY 390
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    18:10
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    13:20 - 18:29
    5h9phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    13:20 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (5phút
    JPY 190
    13:25 13:43
    新潟 Niigata
    連絡バス(新潟空港-新潟) Bus(Niigata Airport-Niigata)
    Hướng đến 新潟空港 Niigata Airport
    (25phút
    JPY 470
    14:08 15:45 新潟空港 Niigata Airport
    空路([大阪]伊丹空港-新潟空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Niigata Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 35.750
    16:50 17:11 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    17:14 17:22
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (7phút
    JPY 200
    17:29 17:29
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    17:36 17:43
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    17:54 18:04
    G
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 680
    18:24 18:24
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    18:29 高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    13:20 - 19:41
    6h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:20 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (5phút
    13:25 13:43 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    16:07 16:24 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 12.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    19:12 19:25
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    19:27 19:27
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    19:31 19:37
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    19:41
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  4. 4
    13:20 - 22:20
    9h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:20 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 新潟 Niigata
    (5phút
    13:25 14:59 新潟 Niigata
    JR信越本線(長岡-新潟) JR Shin'etsu Main Line(Nagaoka-Niigata)
    Hướng đến 新津 Niitsu
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.140
    Ghế Tự do : JPY 2.670
    17:00 17:36 上越妙高 Joetsu-myoko
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 10.870
    19:42 20:20
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h15phút
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    21:35 21:45
    A
    46
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 10.130
    22:15 22:15
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    22:20 高速神戸 Kosokukobe
cntlog