2024/06/21  03:21  khởi hành
1
03:26 - 03:40
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:26 - 03:48
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:26 - 03:50
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
03:26 - 03:52
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:26 - 03:40
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:26
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    03:40
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    03:26 - 03:48
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:26
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    03:35 03:35
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    03:38 03:44
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    03:48
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    03:26 - 03:50
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:26
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    03:35 03:35
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    03:37 03:41
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    03:45 03:45
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:50 高速神戸 Kosokukobe
  4. 4
    03:26 - 03:52
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:26
    HS
    26
    石屋川 Ishiyagawa
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    03:28 03:38
    HS
    25
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    03:52
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
cntlog