1
12:36 - 12:56
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:36 - 13:05
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:36 - 13:09
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
12:36 - 13:22
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:36 - 12:56
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:36
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 130
    12:56
    HS
    35
    Kosokukobe
  2. 2
    12:36 - 13:05
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:36
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    12:52 12:52
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    12:55 13:00
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    13:05
    HS
    35
    Kosokukobe
  3. 3
    12:36 - 13:09
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:36
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    12:52 12:52
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:56 13:00
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    13:04 13:04
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    13:09 Kosokukobe
  4. 4
    12:36 - 13:22
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:36
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Imazu(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 170
    12:40 12:40
    HK
    21
    Imazu(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:42 12:52
    HS
    16
    Imazu(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (17phút
    13:09 13:17
    HS
    32
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 410
    13:22
    HS
    35
    Kosokukobe
cntlog