2024/06/09  07:24  khởi hành
1
07:30 - 07:53
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:30 - 07:54
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
07:30 - 08:00
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:30 - 08:01
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:30 - 07:53
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:30
    SY
    05
    須磨寺 Sumadera
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (5phút
    07:35 07:45
    SY
    02
    SY
    02
    板宿 Itayado
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (8phút
    JPY 340
    07:53
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    07:30 - 07:54
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:30
    SY
    05
    須磨寺 Sumadera
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    07:32 07:32
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    07:34 07:41
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    07:49 07:49
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    07:54 高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    07:30 - 08:00
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:30
    SY
    05
    須磨寺 Sumadera
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 西代 Nishidai(Hyogo)
    (5phút
    JPY 200
    07:35 07:41
    SY
    02
    S
    10
    板宿 Itayado
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    07:46 07:46
    S
    08
    長田(神戸市営) Nagata(Kobe Subway)
    Đi bộ( 3phút
    07:49 07:55
    HS
    38
    高速長田 Kosokunagata
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (5phút
    JPY 130
    08:00
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  4. 4
    07:30 - 08:01
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:30
    SY
    05
    須磨寺 Sumadera
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    07:32 07:32
    SY
    06
    山陽須磨 San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    07:34 07:41
    A
    68
    須磨 Suma
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    07:51 07:51
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    07:53 07:58
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    08:01
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
cntlog