1
20:36 - 20:42
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:36 - 20:51
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:36 - 20:55
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:36 - 20:42
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:36
    HK
    15
    春日野道(阪急線) Kasuganomichi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    20:42
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    20:36 - 20:51
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:36
    HK
    15
    春日野道(阪急線) Kasuganomichi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    20:38 20:38
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:41 20:46
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    20:51
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    20:36 - 20:55
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:36
    HK
    15
    春日野道(阪急線) Kasuganomichi(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    20:38 20:38
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    20:42 20:46
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    20:50 20:50
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    20:55 高速神戸 Kosokukobe
cntlog