1
17:36 - 17:53
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
17:36 - 17:56
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:36 - 17:56
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
17:36 - 17:58
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:36 - 17:53
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (12phút
    JPY 190
    17:48 17:48
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    17:53 高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    17:36 - 17:56
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 190
    17:46 17:46
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    17:48 17:53
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 高速神戸 Kosokukobe
    (3phút
    JPY 130
    17:56
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    17:36 - 17:56
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    17:44 17:44
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    17:46 17:51
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    17:56
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  4. 4
    17:36 - 17:58
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    17:44 17:44
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    17:48 17:54
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    17:58
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
cntlog