1
13:39 - 13:44
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:34 - 13:47
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:34 - 13:49
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:39 - 13:44
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:39
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    13:44
    HS
    35
    Kosokukobe
  2. 2
    13:34 - 13:47
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:34 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    13:37 13:43
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 130
    13:47
    HS
    35
    Kosokukobe
  3. 3
    13:34 - 13:49
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:34 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:36 13:40
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    13:44 13:44
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    13:49 Kosokukobe
cntlog