1
06:23 - 06:28
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:18 - 06:31
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:18 - 06:33
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:23 - 06:28
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:23
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    06:28
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  2. 2
    06:18 - 06:31
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:18 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    06:21 06:27
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    06:31
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
  3. 3
    06:18 - 06:33
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    06:18 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    06:20 06:24
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 140
    06:28 06:28
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    06:33 高速神戸 Kosokukobe
cntlog