1
05:26 - 06:08
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:18 - 06:13
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:26 - 06:08
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:26
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (24phút
    05:50 06:00
    NK
    20
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 770
    06:08
    NK
    17
    高石 Takaishi
  2. 2
    05:18 - 06:13
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:18
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    05:48 05:58
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 810
    06:01 06:01 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    06:04 06:11
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (2phút
    JPY 180
    06:13
    NK
    17
    高石 Takaishi
cntlog