1
16:13 - 16:42
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:13 - 16:49
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:16 - 16:55
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
16:13 - 16:56
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:13 - 16:42
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:13 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    16:17 16:24
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (9phút
    JPY 190
    16:33 16:33
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    16:35 16:39
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (3phút
    JPY 140
    16:42
    M
    21
    高須(広島県) Takasu(Hiroshima)
  2. 2
    16:13 - 16:49
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:13 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    16:17 16:24
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (13phút
    JPY 200
    16:37 16:37
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    Đi bộ( 2phút
    16:39 16:43
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (6phút
    JPY 140
    16:49
    M
    21
    高須(広島県) Takasu(Hiroshima)
  3. 3
    16:16 - 16:55
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:16
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (36phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (3phút
    JPY 220
    16:55
    M
    21
    高須(広島県) Takasu(Hiroshima)
  4. 4
    16:13 - 16:56
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:13 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    16:17 16:24
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (16phút
    JPY 240
    16:40 16:40
    R
    06
    五日市 Itsukaichi
    Đi bộ( 2phút
    16:42 16:46
    M
    28
    広電五日市 Hiroden-Itsukaichi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (10phút
    JPY 160
    16:56
    M
    21
    高須(広島県) Takasu(Hiroshima)
cntlog