1
18:16 - 20:39
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
18:16 - 21:26
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
18:16 - 21:26
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
18:16 - 21:37
3h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 20:39
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:16 岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:19 18:34
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 1.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    19:28 19:59
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    20:39
    高松空港 Takamatsu Airport
  2. 2
    18:16 - 21:26
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    18:16 岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:19 18:34
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    JPY 1.660
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    19:28 19:28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    Đi bộ( 3phút
    19:31 19:38
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (7phút
    JPY 200
    19:45 19:45
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    19:51 20:06
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (9phút
    JPY 240
    20:15 20:46
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    21:26
    高松空港 Takamatsu Airport
  3. 3
    18:16 - 21:26
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    18:16 岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:19 18:34
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    19:28 19:46
    Y
    00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (9phút
    JPY 1.670
    19:55 19:55
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    Đi bộ( 6phút
    20:01 20:08
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (7phút
    JPY 200
    20:15 20:15
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    20:18 20:46
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    連絡バス(高松空港-高松) Bus(Takamatsu Airport-Takamatsu)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.000
    21:26
    高松空港 Takamatsu Airport
  4. 4
    18:16 - 21:37
    3h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:16 岡山駅前 Okayama-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:19 18:54
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR瀬戸大橋線(岡山-児島) JR Setoohashi Line(Okayama-Kojima)
    Hướng đến 児島 Kojima
    (52phút
    JPY 1.450
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    19:46 20:49
    D
    15
    琴平 Kotohira
    連絡バス(高松空港-琴平) Bus(Takamatsu Airport-Kotohira)
    Hướng đến 高松空港 Takamatsu Airport
    (48phút
    JPY 2.000
    21:37
    高松空港 Takamatsu Airport
cntlog