1
15:31 - 16:00
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:46 - 16:02
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:16 - 16:17
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:31 - 16:00
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:31
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (29phút
    JPY 430
    16:00
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  2. 2
    15:46 - 16:02
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:46
    T
    19
    志度 Shido
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (16phút
    JPY 430
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    16:02
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  3. 3
    15:16 - 16:17
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:16 志度 Shido
    Đi bộ( 2phút
    15:18 15:28
    S
    15
    琴電志度 Kotoden-Shido
    高松琴平電気鉄道志度線 Takamatsukotohiradenki Railway Shido Line
    Hướng đến 瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    (32phút
    16:00 16:10
    S
    00
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 500
    16:14 16:14
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    16:17 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
cntlog