1
05:31 - 05:41
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
05:24 - 05:54
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:31 - 05:41
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    05:31
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (7phút
    JPY 200
    05:38 05:38
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    05:41 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  2. 2
    05:24 - 05:54
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24 栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    05:30 05:45
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (9phút
    JPY 240
    05:54
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
cntlog