1
09:33 - 10:48
1h15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
10:03 - 10:49
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:18 - 10:54
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
09:33 - 11:08
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:33 - 10:48
    1h15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:33 琴平 Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    09:38 09:45
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (1h0phút
    JPY 730
    10:45 10:45
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    10:48 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  2. 2
    10:03 - 10:49
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:03
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (29phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    JPY 980
    10:49
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  3. 3
    10:18 - 10:54
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:18
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (36phút
    JPY 980
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    10:54
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  4. 4
    09:33 - 11:08
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:33 琴平 Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    09:38 09:45
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (53phút
    JPY 710
    10:38 10:38
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    10:44 10:59
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (9phút
    JPY 240
    11:08
    T
    28
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
cntlog