1
19:10 - 20:10
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:00 - 20:20
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:00 - 20:39
1h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:10 - 21:08
1h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:10 - 20:10
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:10
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (1h0phút
    JPY 1.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    20:10
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  2. 2
    19:00 - 20:20
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:00
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    19:40 19:58
    Y
    09
    Y
    09
    宇多津 Utazu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (17phút
    JPY 1.640
    20:20
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  3. 3
    19:00 - 20:39
    1h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:00
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (24phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    19:24 19:24
    D
    15
    琴平 Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    19:29 19:36
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (1h0phút
    JPY 730
    20:36 20:36
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    20:39 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
  4. 4
    19:10 - 21:08
    1h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:10
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (43phút
    JPY 740
    19:53 19:53
    D
    15
    琴平 Kotohira
    Đi bộ( 5phút
    19:58 20:05
    K
    21
    琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (1h0phút
    JPY 730
    21:05 21:05
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    21:08 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
cntlog