2024/06/25  21:45  khởi hành
1
21:52 - 22:25
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:52 - 23:05
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:52 - 23:10
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:52 - 22:25
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:52
    R
    36
    信太山 Shinodayama
    21:59 22:09
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 170
    22:12 22:12 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    22:15 22:22
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海高師浜線 Nankai Takashinohama Line
    Hướng đến 高師浜 Takashinohama
    (3phút
    JPY 180
    22:25
    NK
    16-2
    高師浜 Takashinohama
  2. 2
    21:52 - 23:05
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:52
    R
    36
    信太山 Shinodayama
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 鳳 Otori
    (13phút
    JPY 190
    22:05 22:14
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (9phút
    22:23 22:41
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (11phút
    22:52 23:02
    NK
    16
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海高師浜線 Nankai Takashinohama Line
    Hướng đến 高師浜 Takashinohama
    (3phút
    JPY 490
    23:05
    NK
    16-2
    高師浜 Takashinohama
  3. 3
    21:52 - 23:10
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:52
    R
    36
    信太山 Shinodayama
    22:16 22:22
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 410
    22:24 22:44
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (13phút
    22:57 23:07
    NK
    16
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海高師浜線 Nankai Takashinohama Line
    Hướng đến 高師浜 Takashinohama
    (3phút
    JPY 420
    23:10
    NK
    16-2
    高師浜 Takashinohama
cntlog