2024/06/25  01:49  khởi hành
1
01:59 - 02:55
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:53 - 02:58
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:53 - 03:22
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:53 - 03:34
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:59 - 02:55
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:59
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (27phút
    JPY 330
    02:26 02:35
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (20phút
    JPY 330
    02:55
    TJ
    28
    高坂 Takasaka
  2. 2
    01:53 - 02:58
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:53
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    01:59 02:09
    JA
    21
    JM
    26
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 府中本町 Fuchuhommachi
    (7phút
    JPY 230
    02:16 02:16
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    Đi bộ( 2phút
    02:18 02:24
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (34phút
    JPY 430
    02:58
    TJ
    28
    高坂 Takasaka
  3. 3
    01:53 - 03:22
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:53
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 410
    02:21 02:32
    JA
    12
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (50phút
    JPY 670
    03:22
    TJ
    28
    高坂 Takasaka
  4. 4
    01:53 - 03:34
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:53
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 410
    02:21 02:28
    JA
    12
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (19phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (7phút
    02:54 03:03
    TJ
    14
    TJ
    14
    志木 Shiki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (31phút
    JPY 490
    03:34
    TJ
    28
    高坂 Takasaka
cntlog