2024/06/20  23:35  khởi hành
1
23:38 - 05:23
5h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
23:38 - 05:28
5h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
23:38 - 05:28
5h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
23:38 - 06:32
6h54phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:38 - 05:23
    5h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:38 思案橋 Shiambashi
    Nagasaki Denkikido(Nishihamanomachi-Sofukuji)
    Hướng đến Nishihamano-machi 
    (16phút
    JPY 140
    23:54 23:54 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:11
    浦上 Urakami
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (53phút
    JPY 1.200
    01:04 02:02 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    03:42 03:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:54 04:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    04:35 04:52
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    JPY 280
    05:10 05:18
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (5phút
    JPY 170
    05:23
    OE
    07
    高座渋谷 Koza-Shibuya
  2. 2
    23:38 - 05:28
    5h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:38 思案橋 Shiambashi
    Nagasaki Denkikido(Nishihamanomachi-Sofukuji)
    Hướng đến Nishihamano-machi 
    (16phút
    JPY 140
    23:54 23:54 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:11
    浦上 Urakami
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (53phút
    JPY 1.200
    01:04 02:02 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    03:42 03:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:54 04:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (42phút
    JPY 460
    04:46 04:52
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (22phút
    JPY 310
    05:14 05:22
    B
    01
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    05:28
    OE
    07
    高座渋谷 Koza-Shibuya
  3. 3
    23:38 - 05:28
    5h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    23:38 思案橋 Shiambashi
    Nagasaki Denkikido(Nishihamanomachi-Sofukuji)
    Hướng đến Nishihamano-machi 
    (16phút
    JPY 140
    23:54 23:54 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:11
    浦上 Urakami
    連絡バス(長崎空港-長崎) Bus(Nagasaki Airport-Nagasaki)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (53phút
    JPY 1.200
    01:04 02:02 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    03:42 03:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    03:54 04:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    04:16 04:29
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    04:40 04:57
    KK
    37
    SO
    01
    横浜 Yokohama
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (18phút
    JPY 280
    05:15 05:23
    SO
    14
    OE
    05
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 片瀬江ノ島 Katase-Enoshima
    (5phút
    JPY 170
    05:28
    OE
    07
    高座渋谷 Koza-Shibuya
  4. 4
    23:38 - 06:32
    6h54phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    23:38 思案橋 Shiambashi
    Nagasaki Denkikido(Nishihamanomachi-Sofukuji)
    Hướng đến Nishihamano-machi 
    (16phút
    JPY 140
    23:54 23:54 浦上駅前 Urakami-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:56 00:26 浦上 Urakami
    JR長崎本線(鳥栖-長崎) JR Nagasaki Main Line(Tosu-Nagasaki)
    Hướng đến 諫早 Isahaya
    (39phút
    JPY 760
    01:05 01:28
    大村(長崎県) Omura(Nagasaki)
    連絡バス(長崎空港-諫早) Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến 長崎空港 Nagasaki Airport
    (28phút
    JPY 240
    01:56 03:06 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    04:46 04:51 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    04:58 05:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (42phút
    JPY 460
    05:50 05:56
    KK
    44
    B
    11
    上大岡 Kamiooka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (22phút
    JPY 310
    06:18 06:26
    B
    01
    OE
    09
    湘南台 Shonandai
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (6phút
    JPY 170
    06:32
    OE
    07
    高座渋谷 Koza-Shibuya
cntlog