1
20:20 - 01:04
4h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
2
20:20 - 01:10
4h50phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
20:20 - 01:12
4h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
20:20 - 01:12
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:20 - 01:04
    4h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    20:20
    KS
    50
    柴又 Shibamata
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (3phút
    20:23 20:30
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (13phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    21:25 21:25
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:27 22:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    23:42 23:55
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    00:14 00:14
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:16 00:23
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    00:39 00:39
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    00:41 00:48
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (16phút
    JPY 580
    01:04
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
  2. 2
    20:20 - 01:10
    4h50phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    20:20
    KS
    50
    柴又 Shibamata
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成金町 Keisei-Kanamachi
    (2phút
    JPY 150
    20:22 20:22
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    20:23 20:27
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    JPY 340
    20:42 20:47
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    21:00 21:19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    00:07 00:20 新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.260
    00:39 00:39 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    00:46 00:53
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (17phút
    JPY 530
    01:10
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
  3. 3
    20:20 - 01:12
    4h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    20:20
    KS
    50
    柴又 Shibamata
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成金町 Keisei-Kanamachi
    (2phút
    JPY 150
    20:22 20:22
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    20:23 20:27
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    JL
    19
    C
    19
    綾瀬 Ayase
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (22phút
    JPY 210
    20:54 20:54
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    21:11 21:21 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    00:09 00:22 新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.260
    00:41 00:41 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    00:48 00:55
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (17phút
    JPY 530
    01:12
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
  4. 4
    20:20 - 01:12
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    20:20
    KS
    50
    柴又 Shibamata
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (3phút
    20:23 20:46
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (9phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    21:33 21:33
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    21:35 22:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 25.200
    23:50 00:03
    P
    09
    神戸空港 Kobe Airport
    神戸新交通ポートアイランド線(空港) Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến 市民広場 Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    00:22 00:22
    P
    01
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    00:24 00:31
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    00:47 00:47
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    00:49 00:56
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (16phút
    JPY 580
    01:12
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
cntlog