1
08:20 - 12:48
4h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
08:20 - 12:55
4h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
08:20 - 13:01
4h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
08:20 - 13:02
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:20 - 12:48
    4h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    08:20
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:09 09:09
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:11 10:11 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến  Kobe Airport
    (1h15phút
    JPY 27.600
    11:26 11:39
    P
    09
    Kobe Airport
    Kobeshinkotsu Port Island Line(Airport)
    Hướng đến  Shiminhiroba
    (19phút
    JPY 340
    11:58 11:58
    P
    01
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:00 12:07
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    12:23 12:23
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    12:25 12:32
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (16phút
    JPY 580
    12:48
    SY
    31
    Takasago(Hyogo)
  2. 2
    08:20 - 12:55
    4h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:20
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    08:52 09:11
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    11:52 12:05 Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.660
    12:24 12:24 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    12:31 12:38
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (17phút
    JPY 530
    12:55
    SY
    31
    Takasago(Hyogo)
  3. 3
    08:20 - 13:01
    4h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:20
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    08:52 09:11
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    11:38 11:53
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 9.790
    12:36 12:36
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    12:38 12:45
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (16phút
    JPY 580
    13:01
    SY
    31
    Takasago(Hyogo)
  4. 4
    08:20 - 13:02
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:20
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    08:52 09:11
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.100
    11:52 12:05
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (15phút
    JPY 280
    12:20 12:30
    S
    10
    SY
    02
    Itayado
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (32phút
    JPY 720
    13:02
    SY
    31
    Takasago(Hyogo)
cntlog