2024/09/21  10:46  khởi hành
1
11:16 - 19:27
8h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:16 - 20:09
8h53phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
11:16 - 20:11
8h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
11:16 - 20:22
9h6phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:16 - 19:27
    8h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:16 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.370
    12:38 12:48
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 4.070
    12:54 13:02
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:21 13:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 14:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    16:08 16:31
    宮崎空港 Miyazaki Airport
    連絡バス(宮崎空港-都城) Bus(Miyazaki Airport-Miyakonojo)
    Hướng đến 都城 Miyakonojo
    (1h1phút
    JPY 1.710
    17:32 18:50 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (37phút
    JPY 570
    19:27 高原 Takaharu
  2. 2
    11:16 - 20:09
    8h53phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:16 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.370
    12:38 12:48
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 4.070
    12:54 13:02
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:21 13:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 14:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    16:08 16:44 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (5phút
    16:49 17:22 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (52phút
    18:14 19:32 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (37phút
    JPY 1.810
    20:09 高原 Takaharu
  3. 3
    11:16 - 20:11
    8h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:16 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.370
    12:38 12:48
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 4.070
    12:54 13:02
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:21 13:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 14:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    16:08 16:47 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    16:51 17:24 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (52phút
    18:16 19:34 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (37phút
    JPY 1.810
    20:11 高原 Takaharu
  4. 4
    11:16 - 20:22
    9h6phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    11:16 長野 Nagano
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 4.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.130
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 13.370
    12:38 12:49
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 4.070
    12:53 13:03
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:22 13:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:24 14:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h35phút
    JPY 45.250
    16:09 16:48 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (4phút
    Khoang Hạng Nhất : JPY 0
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 0
    16:52 17:42 南宮崎 Minamimiyazaki
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (45phút
    18:27 19:45 都城 Miyakonojo
    JR吉都線 JR Kitto Line
    Hướng đến 小林(宮崎県) Kobayashi(Miyazaki)
    (37phút
    JPY 1.810
    20:22 高原 Takaharu
cntlog