1
12:42 - 12:50
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:42 - 12:50
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    12:42
    I
    04
    市役所前(鹿児島県) Shiyakusho-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (8phút
    JPY 170
    12:50
    N
    10
    高見橋 Takamibashi
cntlog