2025/04/29  19:42  khởi hành
1
19:58 - 01:50
5h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:58 - 03:33
7h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
19:58 - 04:02
8h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:58 - 04:18
8h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:58 - 01:50
    5h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:58
    C
    Nakahama
    JR Sakai Line
    Hướng đến  Yonago
    (31phút
    20:29 21:03
    C
    A
    Yonago
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kurayoshi
    (2h10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 3.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.400
    23:13 23:35
    W
    01
    Okayama
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (45phút
    00:20 00:33 Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.650
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.310
    01:12 01:30
    A
    12
    Maibara
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (20phút
    JPY 7.700
    01:50
    A
    06
    Takatsuki(Shiga)
  2. 2
    19:58 - 03:33
    7h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    19:58
    C
    Nakahama
    JR Sakai Line
    Hướng đến  Yonago
    (3phút
    JPY 150
    20:01 20:01
    C
    Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    20:07 22:07 Yonago Airport(Airport)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    23:22 23:27 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:34 23:44
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:01 00:20
    KK
    01
    Shinagawa
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (1h35phút
    01:55 02:08 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.630
    02:37 02:55
    A
    12
    Maibara
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (9phút
    03:04 03:22
    A
    09
    A
    09
    Nagahama
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Tsuruga
    (11phút
    JPY 7.700
    03:33
    A
    06
    Takatsuki(Shiga)
  3. 3
    19:58 - 04:02
    8h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:58
    C
    Nakahama
    JR Sakai Line
    Hướng đến  Yonago
    (31phút
    20:29 21:33
    C
    A
    Yonago
    JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến  Kurayoshi
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    22:35 23:28
    A
    B
    Tottori
    JR Imbi Line
    Hướng đến  Chizu
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.930
    Ghế Tự do : JPY 2.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.260
    00:58 01:16
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    01:50 02:05
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (25phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Maibara
    (1h0phút
    03:30 03:48
    A
    10
    A
    10
    Tamura
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (14phút
    JPY 7.920
    04:02
    A
    06
    Takatsuki(Shiga)
  4. 4
    19:58 - 04:18
    8h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:58
    C
    Nakahama
    JR Sakai Line
    Hướng đến  Yonago
    (3phút
    JPY 150
    20:01 20:01
    C
    Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    20:07 22:07 Yonago Airport(Airport)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    23:22 00:37 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến  Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    01:37 01:55
    Komatsu Airport
    Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến  Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    02:07 02:39 Komatsu
    JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến  Tsuruga
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    03:24 03:51
    A
    01
    Tsuruga
    JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến  Nagahama
    (27phút
    JPY 2.310
    04:18
    A
    06
    Takatsuki(Shiga)
cntlog