1
13:06 - 14:36
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:06 - 15:09
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:06 - 15:27
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:06 - 15:27
2h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:06 - 14:36
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:06
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    13:08 13:08
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    13:10 13:13
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    13:16 13:34
    K
    11
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    13:58 14:16
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (20phút
    JPY 1.520
    14:36
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
  2. 2
    13:06 - 15:09
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:06
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    13:08 13:08
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    13:10 13:13
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    13:16 13:37
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h3phút
    14:40 14:58
    A
    09
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (11phút
    JPY 1.520
    15:09
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
  3. 3
    13:06 - 15:27
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:06
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 200
    13:19 13:19
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    13:29 13:36
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h6phút
    14:49 15:07
    A
    12
    A
    12
    米原 Maibara
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (20phút
    JPY 1.690
    15:27
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
  4. 4
    13:06 - 15:27
    2h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:06
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    13:10 13:10
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    13:17 13:22
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    13:23 13:23
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    13:26 13:31
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    JPY 260
    13:39 14:00
    T
    07
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (58phút
    14:58 15:16
    A
    09
    A
    09
    長浜 Nagahama
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (11phút
    JPY 1.520
    15:27
    A
    06
    高月 Takatsuki(Shiga)
cntlog