1
12:22 - 12:44
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:22 - 12:56
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:22 - 13:02
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:22 - 12:44
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:22
    K
    04
    西新 Nishijin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (8phút
    JPY 260
    12:30 12:30
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    12:34 12:39
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (5phút
    JPY 170
    12:44
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  2. 2
    12:22 - 12:56
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:22
    K
    04
    西新 Nishijin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (8phút
    JPY 260
    12:30 12:30
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    12:37 12:41
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    12:44 12:52
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (4phút
    JPY 170
    12:56
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  3. 3
    12:22 - 13:02
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:22
    K
    04
    西新 Nishijin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    12:36 12:46
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 300
    12:49 12:49
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    12:52 12:57
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (5phút
    JPY 170
    13:02
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
cntlog