1
01:13 - 01:26
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:23 - 01:46
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:13 - 01:26
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:13
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (13phút
    JPY 270
    01:26
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
  2. 2
    01:23 - 01:46
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:23
    T
    11
    下大利 Shimoori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (11phút
    JPY 320
    01:34 01:42
    T
    02
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (4phút
    JPY 170
    01:46
    T
    04
    高宮(福岡県) Takamiya(Fukuoka)
cntlog