2024/06/14  21:29  khởi hành
1
21:59 - 23:51
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:59 - 00:25
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:49 - 00:40
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:59 - 00:43
2h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:59 - 23:51
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:59
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h38phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    23:37 23:45
    CA
    68
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (6phút
    JPY 240
    23:51
    S
    06
    高岳 Takaoka(Aichi)
  2. 2
    21:59 - 00:25
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:59
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    22:56 23:17
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 1.340
    23:28 23:28
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    23:31 23:38
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (33phút
    JPY 690
    00:11 00:11
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    00:16 00:19
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (6phút
    JPY 240
    00:25
    S
    06
    高岳 Takaoka(Aichi)
  3. 3
    21:49 - 00:40
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:49
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (1h22phút
    23:11 23:32
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (11phút
    JPY 1.340
    23:43 23:43
    CG
    05
    鵜沼 Unuma
    Đi bộ( 3phút
    23:46 23:53
    IY
    17
    Shin Unuma
    名鉄犬山線 Meitetsu Inuyama Line
    Hướng đến 犬山 Inuyama
    (33phút
    JPY 690
    00:26 00:26
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    00:31 00:34
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (6phút
    JPY 240
    00:40
    S
    06
    高岳 Takaoka(Aichi)
  4. 4
    21:59 - 00:43
    2h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:59
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 岐阜 Gifu
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    22:56 23:19
    CG
    07
    CI
    00
    美濃太田 Minoota
    JR太多線 JR Taita Line
    Hướng đến 可児 Kani
    (31phút
    23:50 00:09
    CF
    12
    CF
    12
    多治見 Tajimi
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (16phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    00:25 00:30
    CF
    03
    H
    12
    千種 Chikusa
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (2phút
    00:32 00:39
    H
    13
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    JPY 210
    00:43
    S
    06
    高岳 Takaoka(Aichi)
cntlog