2024/05/26  12:26  khởi hành
1
12:39 - 13:59
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:39 - 14:31
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:39 - 14:32
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:39 - 14:33
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:39 - 13:59
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:39
    JC
    30
    鳥沢 Torisawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    13:07 13:12
    JC
    24
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (47phút
    JPY 1.170
    13:59
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  2. 2
    12:39 - 14:31
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:39
    JC
    30
    鳥沢 Torisawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 510
    13:07 13:20
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (10phút
    13:30 13:38
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    JPY 190
    13:41 13:41
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    13:49 13:51
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (40phút
    JPY 500
    14:31
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  3. 3
    12:39 - 14:32
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:39
    JC
    30
    鳥沢 Torisawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (28phút
    JPY 510
    13:07 13:20
    JC
    24
    KO
    52
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    (10phút
    13:30 13:43
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 410
    14:19 14:26
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 170
    14:32
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  4. 4
    12:39 - 14:33
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:39
    JC
    30
    鳥沢 Torisawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 大月 Otsuki
    (7phút
    JPY 200
    12:46 13:25
    JC
    32
    JC
    32
    大月 Otsuki
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (51phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    14:16 14:21
    JC
    12
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    JPY 1.340
    14:33
    JC
    07
    高円寺 Koenji
cntlog