2024/06/16  06:11  khởi hành
1
06:14 - 07:03
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:14 - 07:09
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:18 - 07:11
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:18 - 07:11
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:14 - 07:03
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:14
    SI
    15
    清瀬 Kiyose
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (2phút
    JPY 160
    06:16 06:16
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    06:21 06:26
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    06:34 06:39
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (24phút
    JPY 490
    07:03
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  2. 2
    06:14 - 07:09
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:14
    SI
    15
    清瀬 Kiyose
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (21phút
    JPY 260
    06:35 06:45
    SI
    06
    E
    35
    練馬 Nerima
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 220
    06:54 07:04
    E
    31
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    07:09
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  3. 3
    06:18 - 07:11
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:18
    SI
    15
    清瀬 Kiyose
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (26phút
    JPY 290
    06:44 06:52
    SI
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    07:00 07:05
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (6phút
    JPY 230
    07:11
    JC
    07
    高円寺 Koenji
  4. 4
    06:18 - 07:11
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:18
    SI
    15
    清瀬 Kiyose
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    JPY 260
    06:37 06:47
    SI
    06
    E
    35
    練馬 Nerima
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (9phút
    JPY 220
    06:56 07:06
    E
    31
    JB
    08
    東中野 Higashi-Nakano
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    07:11
    JC
    07
    高円寺 Koenji
cntlog