2024/06/19  04:27  khởi hành
1
04:52 - 07:03
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:52 - 07:35
2h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:52 - 07:42
2h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:52 - 07:46
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 07:03
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:52
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    05:25 05:25
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    05:28 05:33
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (1h11phút
    JPY 750
    06:44 06:50
    OH
    07
    IN
    05
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (13phút
    JPY 160
    07:03
    IN
    12
    高井戸 Takaido
  2. 2
    04:52 - 07:35
    2h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:52
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (48phút
    05:40 05:49
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (7phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    05:56 06:13
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    06:46 06:55
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 2.310
    07:07 07:17
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (18phút
    JPY 190
    07:35
    IN
    12
    高井戸 Takaido
  3. 3
    04:52 - 07:42
    2h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:52
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (35phút
    05:27 05:39
    CB
    18
    CA
    03
    沼津 Numazu
    05:45 06:00
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.360
    06:53 07:02
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 2.640
    07:14 07:24
    JY
    20
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (18phút
    JPY 190
    07:42
    IN
    12
    高井戸 Takaido
  4. 4
    04:52 - 07:46
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:52
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (48phút
    05:40 05:58
    CB
    00
    JT
    14
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h20phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    07:18 07:28
    JS
    19
    IN
    01
    渋谷 Shibuya
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (18phút
    JPY 190
    07:46
    IN
    12
    高井戸 Takaido
cntlog