2024/07/01  22:39  khởi hành
1
22:43 - 23:28
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:43 - 23:31
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:43 - 00:02
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
22:43 - 00:07
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:43 - 23:28
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:43
    KH
    74
    木幡(京阪線) Kowata
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (7phút
    22:50 22:58
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (30phút
    JPY 370
    23:28
    KH
    18
    香里園 Korien
  2. 2
    22:43 - 23:31
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:43
    KH
    74
    木幡(京阪線) Kowata
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (7phút
    22:50 23:08
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (23phút
    JPY 370
    23:31
    KH
    18
    香里園 Korien
  3. 3
    22:43 - 00:02
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:43
    KH
    74
    木幡(京阪線) Kowata
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    (2phút
    JPY 170
    22:45 22:45
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    22:47 22:55
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (8phút
    JPY 200
    23:03 23:03
    D
    11
    新田(京都府) Shinden(Kyoto)
    Đi bộ( 7phút
    23:10 23:17
    B
    12
    大久保(京都府) Okubo(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (6phút
    JPY 300
    23:23 23:23
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    23:25 23:30
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (32phút
    JPY 370
    00:02
    KH
    18
    香里園 Korien
  4. 4
    22:43 - 00:07
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:43
    KH
    74
    木幡(京阪線) Kowata
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (2phút
    JPY 170
    22:45 22:45
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 8phút
    22:53 23:01
    D
    06
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (11phút
    JPY 200
    23:12 23:20
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (47phút
    JPY 390
    00:07
    KH
    18
    香里園 Korien
cntlog