2025/08/11  18:29  khởi hành
1
18:39 - 19:00
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:33 - 19:13
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:33 - 19:19
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:39 - 19:27
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:39 - 19:00
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:39 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    18:48 18:48
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    18:49 18:55
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    19:00
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
  2. 2
    18:33 - 19:13
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:33
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    18:37 18:44
    K
    09
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    18:54 19:02
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 420
    19:13
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
  3. 3
    18:33 - 19:19
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:33
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    18:36 18:36
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    18:43 18:48
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (12phút
    19:00 19:08
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 420
    19:19
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
  4. 4
    18:39 - 19:27
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:39 Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (11phút
    18:50 19:06
    JA
    04
    JD
    06
    Kashii
    JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến  Saitozaki
    (5phút
    JPY 280
    19:11 19:20
    JD
    05
    NK
    08
    Wajiro
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    JPY 170
    19:27
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
cntlog