2024/06/16  00:46  khởi hành
1
00:51 - 01:22
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:50 - 01:33
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:46 - 01:40
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:50 - 02:03
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:51 - 01:22
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:51
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (12phút
    01:03 01:11
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 420
    01:22
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  2. 2
    00:50 - 01:33
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    00:56 01:12
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    01:21 01:21
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    01:22 01:28
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    01:33
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  3. 3
    00:46 - 01:40
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:46 天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    00:53 00:57
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    01:00 01:19
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    01:28 01:28
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    01:29 01:35
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    01:40
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  4. 4
    00:50 - 02:03
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:50
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    00:56 01:18
    K
    11
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    01:26 01:42
    JA
    04
    JD
    06
    香椎 Kashii
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 西戸崎 Saitozaki
    (5phút
    JPY 280
    01:47 01:56
    JD
    05
    NK
    08
    和白 Wajiro
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    JPY 170
    02:03
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
cntlog