1
19:51 - 20:20
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:50 - 20:31
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:51 - 20:20
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:51
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    20:01 20:09
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 420
    20:20
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
  2. 2
    19:50 - 20:31
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:50
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (4phút
    JPY 210
    19:54 20:10
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 230
    20:19 20:19
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    20:20 20:26
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    20:31
    NK
    06
    Kashiikaen-mae
cntlog