1
00:40 - 03:26
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:40 - 03:48
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:40 - 04:33
3h53phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:40 - 05:27
4h47phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:40 - 03:26
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:40 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    00:54 01:09 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    02:50 03:05 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (9phút
    JPY 5.610
    03:14 03:14
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:15 03:21
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    03:26
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  2. 2
    00:40 - 03:48
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:40 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    00:54 01:09 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    02:31 02:49
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (47phút
    JPY 5.610
    03:36 03:36
    JA
    03
    千早 Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:37 03:43
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (5phút
    JPY 170
    03:48
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  3. 3
    00:40 - 04:33
    3h53phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:40 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    JPY 230
    00:54 01:06
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    02:03 02:56 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    03:36 03:48
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    03:57 04:04
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    04:14 04:22
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 500
    04:33
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
  4. 4
    00:40 - 05:27
    4h47phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:40 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    00:54 01:27 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 860
    02:09 02:37
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    02:57 03:50 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    04:30 04:42
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    04:51 04:58
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (10phút
    05:08 05:16
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (11phút
    JPY 500
    05:27
    NK
    06
    香椎花園前 Kashiikaen-mae
cntlog